Có 2 kết quả:

参展 cān zhǎn ㄘㄢ ㄓㄢˇ參展 cān zhǎn ㄘㄢ ㄓㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to exhibit at or take part in a trade show etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to exhibit at or take part in a trade show etc

Bình luận 0