Có 2 kết quả:
参展 cān zhǎn ㄘㄢ ㄓㄢˇ • 參展 cān zhǎn ㄘㄢ ㄓㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to exhibit at or take part in a trade show etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to exhibit at or take part in a trade show etc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0